STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91881 | Tay quay của bộ thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2022.05/200000050/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
91882 | Tay rung rửa điều trị nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20230728/PL-ANE |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
91883 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 170003214/HSCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
91884 | Tay tán sỏi cơ học Alliance II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 29.19/180000026/PCB-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi 06/12/2019 |
|
91885 | Tay tán sỏi cơ học Alliance II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 29.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 22/06/2020 |
|