STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91886 |
Môi trường rửa tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91887 |
Môi trường rửa tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91888 |
Môi trường rửa tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
04/2023/PL-PCT
|
|
Đã thu hồi
10/08/2023
|
|
91889 |
Môi trường rửa tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
04/2023/PL- VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
91890 |
MÔI TRƯỜNG RỬA TRỨNG (FERTICULT TM ASPIRATION) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
221020/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|