STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91891 | Tay vặn cho dây dẫn hướng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00124-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
91892 | Tay vặn implant nha khoa (có hoặc không có trợ lực) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1279/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
91893 | Tay vặn lực dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1043/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
91894 | Tay vặn đo lực phục hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
91895 | Tay vệ sinh răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20230728/PL-ANE |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|