STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91896 |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
569 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
91897 |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
91898 |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2141/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91899 |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91900 |
Môi trường tách noãn GM501 Hyaluronidase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|