STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91911 |
Môi trường thao tác giao tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
91912 |
Môi trường thao tác sinh thiết phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0205/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
91913 |
Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người (HSA) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1578-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
91914 |
Môi trường thao tác trứng chứa HSA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1591 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
91915 |
Môi trường thao tác trứng và phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2879A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|