STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91911 | Test giang mai Syphilis | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 16/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 30/03/2021 |
|
91912 | Test hỗ trợ chẩn đoán nội tiết - hormone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1772/Veda Elisa/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|
|
91913 | Test hơi thở urea 14C Heliprobe Breathcard | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 01/2022/PCBPL |
Còn hiệu lực 22/05/2022 |
|
|
91914 | Test khuẩn lạc | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3646S PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
91915 | Test nguy cơ sinh non | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN | 01/2022 |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|