STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91936 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
05/PL/2022/ VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
91937 |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng- Arctic Sperm Cryopreservation Medium,Nước dùng trong hỗ trợ sinh sản - Water for Assisted Reproductive Technologies,Môi trường đông phôi thế hệ mới - Vit Kit – Free NX,Môi trường rã đông phôi thế hệ mới - Vit Kit – Warm NX |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3584-1S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
91938 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0101/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
91939 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
1205-01/22
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
91940 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2663A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|