STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91956 |
Môi trường vận chuyển bất hoạt virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
439.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
91957 |
Môi truờng vận chuyển bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
976/190000031/PCBPL-BYT
|
Viện Công nghệ ADN và phân tích di truyền |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
91958 |
Môi trường vận chuyển Cary-Blair kèm chất chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
22112023-VA
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
91959 |
Môi Trường Vận Chuyển Mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
53/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
91960 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
143/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|