STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91961 |
Môi Trường Vận Chuyển Mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
53/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
91962 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
143/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
91963 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1191/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
91964 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0740PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
91965 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1846/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|