STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91971 | Pipettes hút mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
91972 | Plasma tape 19mm x 50m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
91973 | Plasma tape 25mm x 50m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
91974 | Plasma (Beauty Monster- Hyper Monster) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 318-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
91975 | Plasma Protein Calibrator Set 4x1 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|