STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91976 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
91977 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
91978 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
91979 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 05-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Đã thu hồi 16/12/2022 |
|
|
91980 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 06-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|