STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91976 |
Môi trường vận chuyển mẫu Virut (Viral Transport Medium-VTM) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1376/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y SINH DƯỢC PASTEUR |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
91977 |
Môi trường vận chuyển mẫu VTM (Viral Transport Medium) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1370/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
91978 |
Môi trường vận chuyển và bảo quản mẫu ENAT |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
32/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
91979 |
Môi trường vận chuyển và bảo quản vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
609/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
91980 |
Môi trường vận chuyển và bảo quản vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
609/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|