STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91976 | pipet nhựa(Pasteur pipette),đĩa petri(Petri Dishes),ống Eppendorf(Microcentrifuge tube),ống Sample cup 3ml,ống nghiệm nhựa có nút (Ps test tube with cap),ống nghiệm nhựa không nút (Ps test tube),đầu côn các loại, ống thủy tinh,lam kính, | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 277 PL-TTDV | Công Ty TNHH Nam Tiến Thành |
Còn hiệu lực 15/12/2020 |
|
91977 | Pipet Pasteur | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 267/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
91978 | Pipet Pasteur thủy tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA018/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
91979 | Pipet Pasteur tiệt trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 230109/OPT04 |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
91980 | Pipet thẳng bao gồm cả bong bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 211-5/2020/PX/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|