STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91986 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 20PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
91987 | Trang thiết bị y tế cấy ghép, chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2019/10.01/TM -170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
91988 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm vi rút SARS CoV-2 dùng cho máy PCR | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181828 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
91989 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán In vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN | 06A/23/KQPL-MYVAN |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
91990 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro giảm tải lượng vi rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1596/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|