STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91996 | TTBYT họ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ ALITE | VN_CK |
Đã thu hồi 30/05/2022 |
|
|
91997 | TTBYT là vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống phân tích khí máu, điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1171/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 12/03/2021 |
|
91998 | TTBYT đơn lẻ nhiều CSSX | TTBYT Loại B | CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ ALITE | VN_CK |
Đã thu hồi 30/05/2022 |
|
|
91999 | Tủ bảo quản dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 783/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
92000 | Tủ (dùng trong y tế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TN001b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LONG THUẬN NGUYÊN |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|