STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92006 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210472-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
92007 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210921-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
92008 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210907-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
92009 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1692-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
92010 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
2408/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|