STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92006 |
Môi trường đậm đặc phân tách tinh trùng dựa trên mật độ Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
92007 |
Môi trường để phủ các môi trường trong đĩa nuôi cấy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
04/PL/2022/ VITROTECH
|
|
Đã thu hồi
10/12/2022
|
|
92008 |
Môi trường để phủ các môi trường trong đĩa nuôi cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
04A/PL/2022/VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
92009 |
Môi trường để xét nghiệm tính mẫn cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1813/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
92010 |
Môi trường để xét nghiệm tính mẫn cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1813/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|