STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92011 | Premium Gold Plated (Standard premium burs, Special premium burs) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
92012 | PRESERFLOTM Microshunt và dụng cụ đánh dấu củng mạc 3mm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 646/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
92013 | PRO-H VIEW™ Disposable Surgical Prolapse Hemorrhoidal Staple | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92014 | PRO-H3R™ Disposable Surgical Prolapse Hemorrhoidal Stapler | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92015 | PRO-X3R™ Disposable Surgical Linear Stapler | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|