STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92011 | Trang phục phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 757A/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
92012 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24A.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
92013 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24B.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
92014 | Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1135/170000157/PCBPL-BYT | Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
92015 | Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 214/170000157/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Phú Mỹ |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|