STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92021 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 02/10/2020 |
|
92022 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200809 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
92023 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3004-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
92024 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180804-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
92025 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 93921CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|