STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92046 |
Môi trường/Chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BMACARE |
2023-MT3-LIO
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
92047 |
Môi trường/hóa chất vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LECKER |
HD01/170000059/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sago Biomed |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
92048 |
Môi trường lọc, rửa tinh trùng (Sil Select plus 2x20ml) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
686/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
92049 |
Môi trường lọc, rửa tinh trùng (Sil Select plus 2x50ml) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
686/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
92050 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
316-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học VITECH |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|