STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92046 | Phụ kiện sử dụng kèm máy đo áp lực niệu động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 030/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
92047 | Phụ kiện sử dụng trên thiết bị ELITe InGenius – Túi rác | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 152-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
92048 | Phụ kiện sử dụng trên thiết bị ELITe InGenius – Túi rác | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 182-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 14/12/2020 |
|
92049 | Phụ kiện thay thế dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân, máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT | Số:02/2022-PL-DHT |
Còn hiệu lực 17/09/2022 |
|
|
92050 | Phụ kiện thay thế hàng năm dùng cho máy xét nghiệm dị ứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6102021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|