STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92056 |
Monitor kiểm tra sức khỏe đa thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00258/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
03/10/2021
|
|
92057 |
Monitor kiểm tra sức khỏe đa thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0258/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
92058 |
Monitor kiểm tra tại chỗ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
012.2023/PLTTBYT-IDICS
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
92059 |
Monitor sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
16/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
92060 |
Monitor sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
252/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|