STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92056 | Phụ kiện tiêu chuẩn của bơm truyền dịch giảm đau AutoMed 3400: Bộ dây nối dài bơm truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2410/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
92057 | Phụ kiện tiêu chuẩn dùng cho bơm truyền dịch giảm đau: Bộ dây truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 39321CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medway Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
92058 | Phụ kiện tiêu chuẩn dùng cho bơm truyền dịch giảm đau: Bộ kit truyền động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 22621/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medway Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
92059 | Phụ kiện trị liệu da liễu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2345 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
92060 | Phụ kiện trong hệ thống khí y tế, bao gồm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 08042022/PL-Ổ khí |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|