STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92056 | Vật liệu trám bít hố rãnh dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-003-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
92057 | VẬT LIỆU TRÁM BÍT ỐNG TUỶ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | 24SE006/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
92058 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 238-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Một Thành Viên META BIOMED VINA |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92059 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 13120817 | Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
92060 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi 30/10/2019 |
|