STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92061 | Phụ kiện trị liệu da liễu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2345 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
92062 | Phụ kiện trong hệ thống khí y tế, bao gồm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 08042022/PL-Ổ khí |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
92063 | Phụ kiện truyền máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 161 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
92064 | Phụ kiện và tiêu hao đì kèm dùng trong thủ thuật đặt máy | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 025KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
92065 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018868 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|