STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92066 | Quả lọc máu dùng cho thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 582/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
92067 | Quả lọc máu (Quả lọc thận nhân tạo)- Synthetic Hemodialyzer | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO VIỆT NAM | 03/2203/METRAT-2021 |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
92068 | Quả lọc máu Brizio | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 17/05/2021 |
|
92069 | Quả lọc máu Brizio | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
92070 | Quả lọc máu có hệ số siêu lọc cao | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 416/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|