STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92071 | Vật tư cấy ghép trong bộ thay khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020450/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN QUÂN |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
92072 | Vật tư cấy ghép trong bộ thay khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020622A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN QUÂN |
Còn hiệu lực 12/03/2021 |
|
92073 | Vật tư cấy ghép vào cơ thể người trong điều trị chấn thương, chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1362/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
92074 | Vật tư cấy ghép vào cơ thể người trong điều trị chấn thương, chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1363/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
92075 | Vật tư cấy ghép vào cơ thể người trong điều trị chấn thương, chỉnh hình (Danh mục chi tiết ở bản phân loại số 1257/170000077/PCBPL-BYT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1257/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2023 |
|