STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92071 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
245/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
92072 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện đi kèm (Bút lấy máu+Kim lấy máu+Que thử đường huyết dùng trên máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
030424HN-SEJOY
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
92073 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện đi kèm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
75/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
92074 |
Máy đo đường huyết và que thử |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
143-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
92075 |
Máy đo đường huyết và que thử đường huyết, que thử cholesterol, Que thử axit uric |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
14/12/2022
|
|