STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92076 | Quả lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 49/200000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
92077 | Quả lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 20/200000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
92078 | Quả lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 19/200000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
92079 | Quả lọc máu dùng cho liệu pháp thay thế thận liên tục | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1008/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
92080 | Quả lọc máu dùng cho liệu pháp thay thế thận liên tục | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 408/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 19/06/2023 |
|