STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92081 | Pre-Set Knives | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 1601-8/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
92082 | Premium Gold Plated (Standard premium burs, Special premium burs) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
92083 | PRESERFLOTM Microshunt và dụng cụ đánh dấu củng mạc 3mm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 646/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
92084 | PRO-H VIEW™ Disposable Surgical Prolapse Hemorrhoidal Staple | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92085 | PRO-H3R™ Disposable Surgical Prolapse Hemorrhoidal Stapler | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|