STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92081 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 02/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 30/01/2023 |
|
|
92082 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 230330/PL-ANGEL-B |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
92083 | Vật liệu trám bít ống tủy rang (Xi măng hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 116/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
92084 | Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 115/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
92085 | Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 117/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|