STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92086 | Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 118/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
92087 | Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 162-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha Khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 19/03/2021 |
|
92088 | Vật liệu trám bít tạm thời | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-021-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
92089 | Vật liệu trám khối | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200008 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
92090 | Vật liệu trám khối | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200407 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 31/07/2020 |
|