STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92106 | Phụ kiện đi kèm máy đo độ loãng xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 222-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
92107 | Phụ kiện đi kèm nhiệt kế: Miếng dán thay thế (loại 2 mặt) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020423/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Còn hiệu lực 03/08/2021 |
|
92108 | PHỤ KIỆN ĐI KÈM XE ĐẨY Y DỤNG CỤ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 24/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
92109 | Phụ kiện đi kèm đèn khe khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 134-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
92110 | Phụ kiện đi kèm đèn khe khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 098-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|