STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92111 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1483/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/11/2020 |
|
92112 | VẬT TƯ TIÊU HAO | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL | 3012/2022/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
92113 | Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm Optilite | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018644 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Còn hiệu lực 26/10/2019 |
|
92114 | Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181912 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
92115 | Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181912/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|