STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92111 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 112/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/11/2023 |
|
|
92112 | Quả lọc máu nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 112/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/11/2023 |
|
|
92113 | Quả lọc máu Polysulfone dùng cho thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 883/180000028/ PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Pha |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
92114 | Quả lọc máu Polysulfone dùng cho thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 792/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Y tế An Pha |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
92115 | Quả lọc máu rút nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 021.23/PL-TVME |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|