STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92116 | Vật tư tiêu hao dùng trong phòng xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 13HN/170000055/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi 31/07/2019 |
|
92117 | Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 01-110719-MFL/170000055/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
92118 | Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 02-120719-CNWTC/170000055/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
92119 | Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 22HN/170000055/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi 31/07/2019 |
|
92120 | Vật tư tiêu hao dùng để chuẩn bị mẫu phân người | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1464/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/10/2020 |
|