STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92126 | Vật tư y tế dùng trong thở oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL026a_01/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 25/12/2020 |
|
92127 | Vật tư y tế nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/10.08/BMS-2/170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BMS VINA |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
92128 | Vật tư y tế phẫu thuật cột sống, dùng 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/01.30-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
92129 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 453/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
92130 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 67A/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|