STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92141 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 041022 |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
92142 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 1110 |
Còn hiệu lực 11/10/2022 |
|
|
92143 | Vật tư y tế tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 1711 |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
92144 | Vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa mắt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 023-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92145 | Vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa mắt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 023-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|