STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92156 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu sửa chữa hàm tháo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 30/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/08/2022 |
|
|
92157 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu sửa chữa hàm tháo lắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 30/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/08/2022 |
|
|
92158 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 068/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92159 | Vật liệu cấy ghép cột sống và dụng cụ chuyên dùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 910/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
92160 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định định tính Torch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 272022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|