STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92161 |
MounthcleanA /Tăm bông vệ sinh răng miệng |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
83/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Nam Create Medic - Chi nhánh HCM, Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
92162 |
Mouth Mist Unscented 50mL (Chai xịt làm ẩm khoang miệng không mùi 50ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
01201022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
92163 |
Mouth Moist - 72g (Gel làm ẩm khoang miệng - 72g ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
201022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
92164 |
Mouth Sponge Plastic axis Regular (Que vệ sinh khoang miệng đầu có gắn mút loại thông thường) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
04201022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
92165 |
Mouthwash ANDI CORONA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
495/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANDI PHÁP |
Còn hiệu lực
16/06/2020
|
|