STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92166 |
MP Diagnostics ASSURE H. Pylori Rapid Test (Xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn H.pylori trong huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần người) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
14/PL/HL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
92167 |
MPR – Ray đa chức năng với 5 khe khóa. |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
92168 |
Mr. FrostyTM Freezing Container |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
458-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
92169 |
MSCCryosave OTS TH |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
92170 |
MSCCult CD |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|