STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92171 | Xi măng xương sinh học độ nhớt cao | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-132-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
92172 | Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-270-2018 | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
92173 | Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-272-2018 | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
92174 | Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-L TR-RA-463-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
92175 | Xi măng xương sinh học độ nhớt trung bình | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-316-2019/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|