STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92201 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
01/2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
92202 |
Mũ phẫu thuật dùng một lần (Nón con sâu) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
70/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
92203 |
Mũ phẫu thuật Vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
012024/MPTVTPL-BGYTLT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
92204 |
Mũ phẫu thuật, Mũ y tế, Mũ trùm đầu / Surgical cap, Medical cap, Bouffant cap |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
04/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
92205 |
Mũ phẫu thuật/ Mũ y tá/ Mũ chống dịch/ Mũ phòng hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2077/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|