STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92206 |
Mũ phẫu thuật; Giầy phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
18 PH/PL-KT-DA/170000148/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
92207 |
Mũ phẫu thuật; Giầy phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
19 PH/PL-KT-DA/170000148/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
92208 |
Mũ thở áp lực dương liên tục và không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
010122/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
92209 |
Mũ thông hơi cho kho chứa sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
263/21/170000116/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
92210 |
Mũ trùm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
8720CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|