STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92216 | Vật liệu TRINIA | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 33/1012/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH BICON DENTAL IMPLANTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
92217 | Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0442021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Đã thu hồi 08/12/2021 |
|
92218 | Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0442021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
92219 | Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210942 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TM - DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
92220 | vật liệu vệ sinh hàm tháo lắp, vật liệu sửa chữa hàm tháo lắp | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1058 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/02/2022 |
|