STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92221 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92222 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92223 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92224 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92225 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|