STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92226 | Vật tư tiêu hao là kim lấy máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1477/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
92227 | Vật tư tiêu hao là ống chèn ngăn ngừa sự bay hơi của Internal Standard. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1377/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
92228 | Vật tư tiêu hao là thuốc bão dưỡng khuyến cáo trong hoạt động bão dưỡng hàng ngày cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1341/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 24/08/2020 |
|
92229 | Vật tư tiêu hao Nuôi cấy tế bào kèm dụng cụ trong nuôi cấy tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 039-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Lan Oanh |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
92230 | Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy tiền phân tích. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1408/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/10/2020 |
|