STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92241 | Vi ống thông - Ống thông hút huyết khối, Các loại, các cỡ. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 158/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
92242 | Vi ống thông - Ống thông hút huyết khối, Các loại, các cỡ. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 158/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
92243 | Vi ống thông can thiệp | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-171/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương mại Tâm Hợp |
Còn hiệu lực 19/10/2020 |
|
92244 | Vi ống thông can thiệp chụp động mạch gan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2041/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Đại Dương |
Còn hiệu lực 13/06/2020 |
|
92245 | Vi ống thông can thiệp chụp động mạch gan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 2041/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|