STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92246 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
871/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
92247 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202301/PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
17/08/2023
|
|
92248 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202320/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
92249 |
Mũi cắt răng giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
188-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
92250 |
Mũi cắt răng giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
289-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|