STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92251 |
Mũi cắt xương răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202410/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
92252 |
Mũi dao mổ siêu âm SonaStar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
2212/PLMSN-TT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92253 |
Mũi doa xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
487/170000047/PCBPL
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
92254 |
Mũi doa xương tịnh tiến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
553/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
92255 |
Mũi doa định vị đầu chỏm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
118/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|