STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92266 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92267 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92268 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92269 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92270 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|