STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92281 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 442/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
92282 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 441/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
92283 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 513/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
92284 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-314-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
92285 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-315-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|