STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92316 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 845/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
92317 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1901/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực 23/12/2020 |
|
92318 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 14.22/PLTTBYT-MEDCT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
92319 | Tủ bảo quản tử thi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN | 2022001/PLTTBYT-TA |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
92320 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 113-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|