STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92326 | Trocal nhựa cho nội soi khớp vai (Disposable Trocar) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1701/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
92327 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 301/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
92328 | Trocar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191418 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
92329 | Trocar | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
92330 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 1504-2022/BKQ-HHP |
Còn hiệu lực 06/06/2022 |
|