STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92326 |
Mũi khoan dùng trong phẫu thuật cột sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/566
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
92327 |
Mũi khoan dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/153
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
92328 |
Mũi khoan dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/146
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
92329 |
Mũi khoan dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/80
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92330 |
Mũi khoan implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200811 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|