STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92331 |
Mũi khoan implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1297 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
92332 |
Mũi khoan implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230606/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
92333 |
Mũi khoan Implant |
Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230711/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
92334 |
Mũi khoan khớp gối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
92335 |
Mũi khoan kim cương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|