STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92331 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 301/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
92332 | Trocar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191418 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
92333 | Trocar | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
92334 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 1504-2022/BKQ-HHP |
Còn hiệu lực 06/06/2022 |
|
|
92335 | Trocar (các loại) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2043/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|