STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92336 | Tủ bảo quản vắc xin không có chức năng trưng bày | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 179-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
92337 | Tủ bảo quản vaccine | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 40421CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
92338 | Tủ bảo quản vaccine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2373A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
92339 | Tủ bảo quản vaccine | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 11032022TBA |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
92340 | Tủ bảo quản Vaccine chuyên dùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 435-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|