STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92346 |
Mũi khoan mồi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190343.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
92347 |
Mũi khoan nạo nướu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
456/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
92348 |
Mũi khoan nạo nướu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
547/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
92349 |
Mũi khoan ngược |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021071/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
92350 |
Mũi khoan ngược |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
091/CMD/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|