STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92356 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 37921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực 14/08/2021 |
|
92357 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66821CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
92358 | Tủ chuyên dụng đựng dụng cụ phòng phẩu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 06/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
92359 | Tủ có kèm bồn rửa tay | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 575.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
92360 | Tủ dùng trong bệnh viện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/001 |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|