STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92366 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
966/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
92367 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
92368 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
92369 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
92370 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|