STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92376 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
359-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
92377 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
360-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
92378 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
202.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Đã thu hồi
22/11/2021
|
|
92379 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
202.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
92380 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
02/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|